Trang chủBOLT • NASDAQ
add
Bolt Biotherapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 $
Mức chênh lệch một ngày
0,37 $ - 0,40 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 1,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,41 Tr USD
Số lượng trung bình
141,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 0,00 | -100,00% |
Chi phí hoạt động | 3,95 Tr | -28,66% |
Thu nhập ròng | -15,94 Tr | 10,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,42 | 10,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,24 Tr | 21,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,32 Tr | -53,69% |
Tổng tài sản | 99,63 Tr | -37,65% |
Tổng nợ | 42,43 Tr | -9,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,94 Tr | 10,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,43 Tr | -1,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,23 Tr | -22,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,00 N | -72,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,17 Tr | -231,45% |
Dòng tiền tự do | -9,98 Tr | -66,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
52