Trang chủBOMILL • STO
add
BoMill AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,79 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,75 kr - 0,79 kr
Phạm vi một năm
0,67 kr - 1,43 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
94,36 Tr SEK
Số lượng trung bình
73,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 53,00 N | -98,36% |
Chi phí hoạt động | 7,67 Tr | 6,38% |
Thu nhập ròng | -7,57 Tr | -82,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,29 N | -11.038,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,29 Tr | -88,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,18 Tr | 37,20% |
Tổng tài sản | 36,85 Tr | 30,93% |
Tổng nợ | 16,15 Tr | 141,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -54,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -79,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,57 Tr | -82,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,28 Tr | 214,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -328,00 N | 72,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,96 Tr | 161,36% |
Dòng tiền tự do | 4,77 Tr | 345,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
10