Trang chủBOMO • OTCMKTS
add
bowmo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0013 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00050 $ - 0,0013 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,037 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,94 N USD
Số lượng trung bình
397,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 206,29 N | -33,43% |
Thu nhập ròng | -164,64 N | 83,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,34 N | 38,19% |
Tổng tài sản | 26,14 N | 452,89% |
Tổng nợ | 4,92 Tr | -28,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.234,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -164,64 N | 83,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -31,17 N | 33,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,00 N | 187,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,17 N | 90,29% |
Dòng tiền tự do | -19,57 N | -103,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web