Trang chủBOMXF • OTCMKTS
add
Bolsa Mexicana de Valores SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
1,93 $
Mức chênh lệch một ngày
2,12 $ - 2,12 $
Phạm vi một năm
1,39 $ - 2,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,42 T MXN
Số lượng trung bình
4,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
.INX
0,32%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | 16,75% |
Chi phí hoạt động | 14,60 Tr | — |
Thu nhập ròng | 436,86 Tr | 16,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,71 | -0,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,78 | 18,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 647,33 Tr | 17,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,38 T | 2,09% |
Tổng tài sản | 9,98 T | 4,24% |
Tổng nợ | 1,74 T | 13,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 559,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 436,86 Tr | 16,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 696,00 Tr | 4,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,20 Tr | 41,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,20 Tr | -34,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 598,60 Tr | 6,12% |
Dòng tiền tự do | 731,38 Tr | 29,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1894
Trang web
Nhân viên
542