Trang chủBONG • STO
add
Bong AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,73 kr - 0,78 kr
Phạm vi một năm
0,63 kr - 0,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
152,07 Tr SEK
Số lượng trung bình
145,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 494,67 Tr | -8,25% |
Chi phí hoạt động | 78,18 Tr | -12,11% |
Thu nhập ròng | 3,14 Tr | 146,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,63 | 149,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,28 Tr | -3,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 49,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,57 Tr | -19,94% |
Tổng tài sản | 1,57 T | -0,20% |
Tổng nợ | 994,78 Tr | -2,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 573,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 211,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,14 Tr | 146,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,27 Tr | -15,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 489,00 N | 121,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,64 Tr | -264,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,59 Tr | -434,43% |
Dòng tiền tự do | 24,32 Tr | 3,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1737
Trang web
Nhân viên
973