Trang chủBONL • OTCMKTS
add
Bonal International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 $
Phạm vi một năm
0,55 $ - 0,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
961,36 N USD
Số lượng trung bình
386,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,64 Tr | -7,68% |
Chi phí hoạt động | 1,24 Tr | 2,94% |
Thu nhập ròng | 6,93 N | -86,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,42 | -85,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,47 N | -140,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 121,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 872,50 N | 23,47% |
Tổng tài sản | 1,95 Tr | -0,84% |
Tổng nợ | 310,89 N | -7,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,93 N | -86,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 173,56 N | 168,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,72 N | 27,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 165,84 N | 147,19% |
Dòng tiền tự do | 157,07 N | 160,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trụ sở chính
Trang web