Trang chủBONS • TLV
add
Bonus Biogroup Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,20 ILA
Mức chênh lệch một ngày
10,80 ILA - 11,40 ILA
Phạm vi một năm
10,80 ILA - 32,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
126,14 Tr ILS
Số lượng trung bình
919,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
NVDA
3,08%
0,46%
0,92%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,21 Tr | -0,96% |
Thu nhập ròng | -7,05 Tr | -5,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,52 Tr | 1,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,14 Tr | -63,66% |
Tổng tài sản | 32,02 Tr | -45,74% |
Tổng nợ | 16,62 Tr | 4,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,05 Tr | -5,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,04 Tr | 8,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,78 Tr | 2.175,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -314,00 N | -10,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,40 Tr | 64,13% |
Dòng tiền tự do | -3,59 Tr | 18,48% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
58