Trang chủBONS • TLV
add
Bonus Biogroup Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,20 ILA
Mức chênh lệch một ngày
22,60 ILA - 23,30 ILA
Phạm vi một năm
9,00 ILA - 24,30 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
265,12 Tr ILS
Số lượng trung bình
1,86 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,65 Tr | -17,27% |
Thu nhập ròng | -5,86 Tr | 21,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,24 Tr | 18,31% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,86 Tr | -73,59% |
Tổng tài sản | 23,41 Tr | -47,86% |
Tổng nợ | 16,45 Tr | 5,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 22,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -77,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,86 Tr | 21,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,43 Tr | 26,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,00 N | 99,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,60 Tr | 963,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,87 Tr | 81,83% |
Dòng tiền tự do | -3,17 Tr | 13,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
49