Trang chủBONY34 • BVMF
add
The Bank of New York Mellon Corporation Bdr
Giá đóng cửa hôm trước
510,00 R$
Mức chênh lệch một ngày
510,00 R$ - 514,08 R$
Phạm vi một năm
295,06 R$ - 514,08 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
64,44 T USD
Số lượng trung bình
30,00
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,77 T | 6,09% |
Chi phí hoạt động | 3,21 T | 2,59% |
Thu nhập ròng | 1,22 T | 19,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,55 | 12,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,58 | 22,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 171,14 T | -1,59% |
Tổng tài sản | 440,69 T | 1,37% |
Tổng nợ | 397,07 T | 0,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 715,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,22 T | 19,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 412,00 Tr | 115,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,80 T | 29,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,10 T | -25,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,83 T | 350,80% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1784
Trang web
Nhân viên
51.000