Trang chủBOOT • NYSE
add
Boot Barn Holdings Inc
173,50 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
173,50 $
Đóng cửa: 22 thg 8, 17:51:48 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
169,51 $
Mức chênh lệch một ngày
169,08 $ - 174,01 $
Phạm vi một năm
86,17 $ - 183,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,30 T USD
Số lượng trung bình
665,16 N
Tỷ số P/E
27,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 504,07 Tr | 19,06% |
Chi phí hoạt động | 126,50 Tr | 18,75% |
Thu nhập ròng | 53,41 Tr | 37,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,60 | 15,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,74 | 38,10% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,24 Tr | 36,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,32 Tr | 14,31% |
Tổng tài sản | 2,09 T | 18,00% |
Tổng nợ | 922,42 Tr | 16,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,41 Tr | 37,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,85 Tr | 78,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,46 Tr | -16,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,84 Tr | -151,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,55 Tr | 238,85% |
Dòng tiền tự do | 15,83 Tr | 39,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.850