Trang chủBOOZT • STO
add
Boozt
Giá đóng cửa hôm trước
102,30 kr
Mức chênh lệch một ngày
102,10 kr - 103,80 kr
Phạm vi một năm
99,60 kr - 140,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
7,02 T SEK
Số lượng trung bình
90,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,65 T | 6,52% |
Chi phí hoạt động | 427,00 Tr | 8,65% |
Thu nhập ròng | 15,00 Tr | -48,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,91 | -51,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,52 | -10,34% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,00 Tr | -17,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 641,00 Tr | -8,94% |
Tổng tài sản | 6,49 T | 7,68% |
Tổng nợ | 3,75 T | 9,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,00 Tr | -48,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,00 Tr | 139,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,00 Tr | -24,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,00 Tr | 30,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,00 Tr | 57,36% |
Dòng tiền tự do | -21,38 Tr | 80,12% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.170