Trang chủBOOZT • STO
add
Boozt
Giá đóng cửa hôm trước
98,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
80,20 kr - 89,00 kr
Phạm vi một năm
80,10 kr - 140,70 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
5,34 T SEK
Số lượng trung bình
114,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,11 T | 3,81% |
Chi phí hoạt động | 579,00 Tr | -13,19% |
Thu nhập ròng | 266,00 Tr | 86,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,56 | 79,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,39 | 29,89% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 425,00 Tr | 67,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | -19,75% |
Tổng tài sản | 6,29 T | 5,60% |
Tổng nợ | 3,31 T | 2,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 64,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 266,00 Tr | 86,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 679,00 Tr | -21,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,00 Tr | -96,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -89,00 Tr | -20,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 533,00 Tr | -29,78% |
Dòng tiền tự do | 580,38 Tr | -30,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
1.126