Trang chủBOPFF • OTCMKTS
add
Border Petroleum Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Số lượng trung bình
333,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 628,37 N | 49,34% |
Chi phí hoạt động | 3,79 Tr | 298,39% |
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | 16,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -208,04 | 44,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -530,42 N | 12,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,88 N | -27,78% |
Tổng tài sản | 5,89 Tr | 14,96% |
Tổng nợ | 6,62 Tr | 45,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -725,69 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -602.391,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | 16,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -135,77 N | 68,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,00 N | -109,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 147,35 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,42 N | 83,89% |
Dòng tiền tự do | 1,13 Tr | 555,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web