Trang chủBORORENEW • NSE
add
Borosil Renewables Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
563,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
544,50 ₹ - 563,00 ₹
Phạm vi một năm
402,80 ₹ - 643,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
74,15 T INR
Số lượng trung bình
497,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,74 T | 29,92% |
Chi phí hoạt động | 1,56 T | -71,74% |
Thu nhập ròng | -200,99 Tr | 58,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,38 | 67,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,65 Tr | 159,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -59,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 892,92 Tr | -39,57% |
Tổng tài sản | 14,54 T | -13,63% |
Tổng nợ | 4,55 T | -42,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 131,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -200,99 Tr | 58,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
809