Trang chủBOSCHLTD • NSE
add
Bosch Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34.108,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
34.025,00 ₹ - 34.511,15 ₹
Phạm vi một năm
20.615,05 ₹ - 39.088,80 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 NT INR
Số lượng trung bình
24,47 N
Tỷ số P/E
48,59
Tỷ lệ cổ tức
1,09%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,94 T | 6,40% |
Chi phí hoạt động | 8,53 T | -13,08% |
Thu nhập ròng | 5,37 T | -46,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,21 | -49,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,67 T | 57,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,09 T | 15,65% |
Tổng tài sản | 185,17 T | 12,14% |
Tổng nợ | 57,84 T | 17,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,37 T | -46,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
39.769