Trang chủBOSN • SWX
add
Bossard Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
198,40 CHF
Mức chênh lệch một ngày
198,00 CHF - 201,50 CHF
Phạm vi một năm
193,40 CHF - 240,50 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 T CHF
Số lượng trung bình
10,41 N
Tỷ số P/E
24,59
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 254,70 Tr | -11,71% |
Chi phí hoạt động | 55,69 Tr | -2,94% |
Thu nhập ròng | 20,64 Tr | -14,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,11 | -3,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,57 Tr | -13,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,52 Tr | -12,49% |
Tổng tài sản | 835,04 Tr | -7,34% |
Tổng nợ | 439,57 Tr | -16,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 395,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,64 Tr | -14,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,12 Tr | 18,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,70 Tr | -126,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,85 Tr | -68,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,36 Tr | -162,55% |
Dòng tiền tự do | 16,30 Tr | -7,34% |
Giới thiệu
Bossard Group is an international Swiss fastener technology and logistics company with its headquarters in Zug. Their activities include worldwide sales, technical consulting and inventory management. The Group employs more than 2,878 people at 84 locations in Europe, America and Asia/Pacific and generated a turnover of 1.069 billion Swiss francs in 2023. Bossard Group is listed on the SIX Swiss Exchange. Wikipedia
Ngày thành lập
1831
Trang web
Nhân viên
2.886