Trang chủBOTJ • NASDAQ
add
Bank of the James
Giá đóng cửa hôm trước
13,09 $
Mức chênh lệch một ngày
13,13 $ - 13,13 $
Phạm vi một năm
9,65 $ - 17,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
59,65 Tr USD
Số lượng trung bình
12,77 N
Tỷ số P/E
7,51
Tỷ lệ cổ tức
3,05%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,57 Tr | 10,56% |
Chi phí hoạt động | 9,50 Tr | 16,26% |
Thu nhập ròng | 1,62 Tr | -23,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,98 | -30,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,31 Tr | -2,18% |
Tổng tài sản | 979,24 Tr | 1,02% |
Tổng nợ | 914,38 Tr | 0,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,62 Tr | -23,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
163