Trang chủBOTY • OTCMKTS
add
Lingerie Fighting Championships Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00010 $ - 0,00010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
460,48 N USD
Số lượng trung bình
4,46 Tr
Tỷ số P/E
0,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,49 N | -38,96% |
Chi phí hoạt động | 90,89 N | 83,92% |
Thu nhập ròng | 1,28 Tr | 157,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,65 N | 194,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -74,15 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 713,00 | -69,61% |
Tổng tài sản | 2,75 N | 17,22% |
Tổng nợ | 4,64 Tr | -27,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5.099,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,28 Tr | 157,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | -48,20 N | -1.534,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,72 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,48 N | 49,81% |
Dòng tiền tự do | -1,41 Tr | -166,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1