Trang chủBOUL • STO
add
Boule Diagnostics AB
Giá đóng cửa hôm trước
9,40 kr
Mức chênh lệch một ngày
9,10 kr - 9,50 kr
Phạm vi một năm
6,50 kr - 12,62 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
365,03 Tr SEK
Số lượng trung bình
16,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,40 Tr | -6,59% |
Chi phí hoạt động | 313,30 Tr | 544,65% |
Thu nhập ròng | -229,20 Tr | -5.082,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -175,77 | -5.426,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | 120,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -246,10 Tr | -1.698,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,20 Tr | -67,49% |
Tổng tài sản | 538,50 Tr | -31,38% |
Tổng nợ | 283,60 Tr | -5,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 254,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -94,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -113,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -229,20 Tr | -5.082,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,20 Tr | -81,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,50 Tr | 27,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,80 Tr | -241,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,50 Tr | -353,62% |
Dòng tiền tự do | -150,42 Tr | -1.706,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
200