Trang chủBOUL • STO
add
Boule Diagnostics AB
Giá đóng cửa hôm trước
8,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
8,15 kr - 8,30 kr
Phạm vi một năm
6,50 kr - 11,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
316,76 Tr SEK
Số lượng trung bình
49,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,26 Tr | -3,28% |
Chi phí hoạt động | -233,91 Tr | -516,63% |
Thu nhập ròng | -75,58 Tr | -991,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,76 | -1.022,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,33 | 48,23% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 303,84 Tr | 1.536,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,65 Tr | -39,24% |
Tổng tài sản | 516,91 Tr | -31,55% |
Tổng nợ | 320,54 Tr | 14,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 196,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 142,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 182,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -75,58 Tr | -991,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,08 Tr | -48,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,80 Tr | -6,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,11 Tr | 159,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,47 Tr | 135,02% |
Dòng tiền tự do | 168,56 Tr | 1.579,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
200