Trang chủBOUL • STO
add
Boule Diagnostics AB
Giá đóng cửa hôm trước
10,15 kr
Mức chênh lệch một ngày
10,00 kr - 10,45 kr
Phạm vi một năm
6,50 kr - 10,50 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
394,16 Tr SEK
Số lượng trung bình
41,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 112,90 Tr | -23,61% |
Chi phí hoạt động | 36,50 Tr | -39,27% |
Thu nhập ròng | -10,30 Tr | -205,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,12 | -237,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,35 | 8,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,00 Tr | 43,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,00 Tr | -51,10% |
Tổng tài sản | 495,00 Tr | -37,92% |
Tổng nợ | 322,00 Tr | 7,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,30 Tr | -205,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,80 Tr | -162,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -800,00 N | 96,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,40 Tr | -42,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,70 Tr | -175,00% |
Dòng tiền tự do | 7,80 Tr | 144,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
200