Trang chủBOV • FRA
add
Apyx Medical Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,30 €
Mức chênh lệch một ngày
1,33 € - 1,33 €
Phạm vi một năm
0,89 € - 2,66 €
Giá trị vốn hóa thị trường
58,64 Tr USD
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,49 Tr | -4,08% |
Chi phí hoạt động | 10,59 Tr | -16,06% |
Thu nhập ròng | -4,70 Tr | -1,60% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,94 | -5,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | -7,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,49 Tr | 21,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,01 Tr | 26,56% |
Tổng tài sản | 60,72 Tr | 2,14% |
Tổng nợ | 49,52 Tr | 91,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,70 Tr | -1,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,44 Tr | -220,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -153,00 N | 12,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,00 N | -103,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,66 Tr | -227,63% |
Dòng tiền tự do | -3,43 Tr | -173,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
252