Trang chủBOW • NYSE
add
Bowhead Specialty Holdings Inc
31,16 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
31,16 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 16:01:43 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
31,81 $
Mức chênh lệch một ngày
31,14 $ - 31,79 $
Phạm vi một năm
22,14 $ - 32,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T USD
Số lượng trung bình
167,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,90 Tr | 51,10% |
Chi phí hoạt động | 21,36 Tr | 46,13% |
Thu nhập ròng | 5,53 Tr | -15,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,59 | -44,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,90 Tr | 34,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 180,32 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,40 T | — |
Tổng nợ | 1,06 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 339,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,53 Tr | -15,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,51 Tr | 39,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -89,07 Tr | -151,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 130,98 Tr | 907,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 113,42 Tr | 292,55% |
Dòng tiền tự do | -15,87 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
216