Trang chủBOW • NYSE
add
Bowhead Specialty Holdings Inc
31,49 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
31,49 $
Đóng cửa: 12 thg 8, 16:02:07 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
31,60 $
Mức chênh lệch một ngày
31,01 $ - 31,98 $
Phạm vi một năm
26,56 $ - 42,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 T USD
Số lượng trung bình
273,53 N
Tỷ số P/E
21,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 133,26 Tr | 34,75% |
Chi phí hoạt động | 25,85 Tr | 21,02% |
Thu nhập ròng | 12,34 Tr | 123,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,26 | 65,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,37 | 32,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,83 Tr | 49,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 114,82 Tr | -36,33% |
Tổng tài sản | 1,94 T | 39,21% |
Tổng nợ | 1,53 T | 45,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 407,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,34 Tr | 123,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,98 Tr | 52,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,17 Tr | 25,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,81 Tr | -62,25% |
Dòng tiền tự do | 1,49 Tr | 109,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
249