Trang chủBOW • WSE
add
BOWIM SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
4,61 zł - 5,04 zł
Phạm vi một năm
3,58 zł - 7,32 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
94,26 Tr PLN
Số lượng trung bình
20,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,07%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 468,29 Tr | -4,52% |
Chi phí hoạt động | 33,78 Tr | 409,14% |
Thu nhập ròng | -7,45 Tr | -420,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,59 | -438,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 997,04 N | -90,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,92 Tr | -71,41% |
Tổng tài sản | 544,82 Tr | -5,53% |
Tổng nợ | 233,42 Tr | -8,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 311,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,45 Tr | -420,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 39,87 Tr | -30,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,05 Tr | -113,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,58 Tr | -53,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,24 Tr | -96,19% |
Dòng tiền tự do | 36,29 Tr | -5,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
379