Trang chủBOW • WSE
add
BOWIM SA
Giá đóng cửa hôm trước
4,72 zł
Mức chênh lệch một ngày
4,35 zł - 4,76 zł
Phạm vi một năm
3,58 zł - 7,32 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
87,04 Tr PLN
Số lượng trung bình
6,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,24%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 444,89 Tr | -3,60% |
Chi phí hoạt động | 33,79 Tr | 5,32% |
Thu nhập ròng | -1,90 Tr | -152,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,43 | -155,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,03 Tr | -50,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,13 Tr | -53,94% |
Tổng tài sản | 574,17 Tr | -2,13% |
Tổng nợ | 261,45 Tr | 2,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 312,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,90 Tr | -152,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,72 Tr | 15,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,41 Tr | -862,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,48 Tr | 64,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,83 Tr | 45,85% |
Dòng tiền tự do | 12,41 Tr | 44,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
375