Trang chủBOWNU • NASDAQ
add
Bowen Acquisition Units
Giá đóng cửa hôm trước
3,50 $
Mức chênh lệch một ngày
3,12 $ - 3,56 $
Phạm vi một năm
3,12 $ - 13,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
38,63 Tr USD
Số lượng trung bình
16,25 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 127,43 N | -32,01% |
Thu nhập ròng | 825,36 N | 43,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 271,85 N | -45,75% |
Tổng tài sản | 74,53 Tr | 4,87% |
Tổng nợ | 74,52 Tr | 5,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,88 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -415,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 825,36 N | 43,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -783,00 | 99,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -783,00 | -100,16% |
Dòng tiền tự do | 47,00 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2023
Trang web