Trang chủBOXL • NASDAQ
add
Boxlight Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 $
Mức chênh lệch một ngày
0,44 $ - 0,46 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 1,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,03 Tr USD
Số lượng trung bình
83,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,29 Tr | -26,94% |
Chi phí hoạt động | 13,11 Tr | -19,99% |
Thu nhập ròng | -3,06 Tr | 82,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,44 | 76,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,32 | 31,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 Tr | -70,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,49 Tr | -43,02% |
Tổng tài sản | 141,40 Tr | -21,61% |
Tổng nợ | 106,34 Tr | -12,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,06 Tr | 82,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,22 Tr | -36,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 132,00 N | 204,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,96 Tr | 25,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,98 Tr | 5,41% |
Dòng tiền tự do | 4,30 Tr | -58,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
228