Trang chủBOXL • NASDAQ
add
Boxlight Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,55 $
Mức chênh lệch một ngày
1,49 $ - 1,60 $
Phạm vi một năm
1,06 $ - 10,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,45 Tr USD
Số lượng trung bình
24,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,00 Tr | -38,17% |
Chi phí hoạt động | 23,57 Tr | 39,16% |
Thu nhập ròng | -16,71 Tr | 5,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,62 | -52,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -13,40 | -341,20% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,17 Tr | 13,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,01 Tr | -53,59% |
Tổng tài sản | 115,30 Tr | -28,72% |
Tổng nợ | 99,69 Tr | -14,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -53,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,71 Tr | 5,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,65 Tr | -50,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -227,00 N | 79,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,76 Tr | 44,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,49 Tr | -114,13% |
Dòng tiền tự do | 12,45 Tr | 87,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
159