Trang chủBOY • LON
add
Bodycote PLC
Giá đóng cửa hôm trước
461,60 GBX
Mức chênh lệch một ngày
455,20 GBX - 471,40 GBX
Phạm vi một năm
449,40 GBX - 774,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
827,39 Tr GBP
Số lượng trung bình
402,33 N
Tỷ số P/E
43,06
Tỷ lệ cổ tức
4,99%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,05 Tr | -6,35% |
Chi phí hoạt động | 250,00 N | 141,67% |
Thu nhập ròng | 350,00 N | -98,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,20 | -98,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,50 Tr | -4,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,10 Tr | -57,74% |
Tổng tài sản | 1,07 T | -6,10% |
Tổng nợ | 397,50 Tr | 15,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 669,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 350,00 N | -98,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,45 Tr | -18,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,85 Tr | 29,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,60 Tr | -35,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,20 Tr | -123,28% |
Dòng tiền tự do | 15,46 Tr | -4,66% |
Giới thiệu
Bodycote plc is a supplier of heat treatments, metal joining, hot isostatic pressing and coatings services. Based in Macclesfield, United Kingdom, it is listed on the London Stock Exchange and is a constituent of the FTSE 250 Index. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1923
Trang web
Nhân viên
4.379