Trang chủBOYAF • OTCMKTS
add
Boyaa Interactive
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,055 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,82 T HKD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 138,69 Tr | 38,33% |
Chi phí hoạt động | -722,96 Tr | -1.871,47% |
Thu nhập ròng | 671,45 Tr | 1.995,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 484,13 | 1.414,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 831,38 Tr | 2.285,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,85 Tr | -90,19% |
Tổng tài sản | 2,96 T | 53,65% |
Tổng nợ | 500,82 Tr | 51,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 668,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 80,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 95,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 671,45 Tr | 1.995,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,06 Tr | -722,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 112,42 Tr | -75,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -289,00 N | -495,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 61,49 Tr | -87,47% |
Dòng tiền tự do | -253,83 Tr | -324,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 1, 2004
Trang web
Nhân viên
222