Trang chủBP8 • ASX
add
BPH Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0020 $ - 0,0030 $
Phạm vi một năm
0,0020 $ - 0,0060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
912,46 N AUD
Số lượng trung bình
2,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,47 N | — |
Chi phí hoạt động | 231,75 N | -48,66% |
Thu nhập ròng | -241,29 N | 66,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -947,41 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -226,14 N | 47,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 218,46 N | -40,65% |
Tổng tài sản | 304,98 N | -70,77% |
Tổng nợ | 1,99 Tr | 54,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 473,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -185,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 46,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -241,29 N | 66,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -162,82 N | 56,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -206,00 | -100,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 210,56 N | -20,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,42 N | 159,35% |
Dòng tiền tự do | -151,18 N | 46,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
31