Trang chủBPA • FRA
add
Banca Profilo SpA
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 €
Mức chênh lệch một ngày
0,15 € - 0,15 €
Phạm vi một năm
0,13 € - 0,23 €
Giá trị vốn hóa thị trường
117,52 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
11,04
Tỷ lệ cổ tức
8,28%
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,08 Tr | -0,05% |
Chi phí hoạt động | 15,87 Tr | -2,74% |
Thu nhập ròng | 2,06 Tr | 39,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,80 | 39,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 35,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 596,47 Tr | 2,77% |
Tổng tài sản | 2,55 T | 19,09% |
Tổng nợ | 2,39 T | 20,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,06 Tr | 39,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
213