Trang chủBPAI • CNSX
add
BrandPilot AI Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,03 Tr CAD
Số lượng trung bình
145,84 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 213,68 N | 33,92% |
Chi phí hoạt động | 651,14 N | 81,67% |
Thu nhập ròng | -510,56 N | -32,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -238,94 | 1,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -477,56 N | -76,02% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 386,46 N | — |
Tổng tài sản | 766,35 N | — |
Tổng nợ | 1,33 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -565,78 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -70,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -428,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -510,56 N | -32,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,41 Tr | -484,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -250,39 N | -198,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,66 Tr | -12.079,20% |
Dòng tiền tự do | -1,21 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web