Trang chủBPAI • CNSX
add
BrandPilot AI Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 Tr CAD
Số lượng trung bình
372,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,21 N | -42,06% |
Chi phí hoạt động | 662,34 N | 9,12% |
Thu nhập ròng | -630,57 N | -36,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -806,29 | -135,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -608,12 N | -11,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,74 N | 29,30% |
Tổng tài sản | 369,44 N | 75,48% |
Tổng nợ | 1,55 Tr | -0,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -268,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 410,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -630,57 N | -36,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -237,32 N | 41,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,41 N | -102,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -247,73 N | -10.573,29% |
Dòng tiền tự do | -15,10 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web