Trang chủBPFG • FRA
add
Banpu Ord Shs F
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 €
Mức chênh lệch một ngày
0,10 € - 0,10 €
Phạm vi một năm
0,093 € - 0,18 €
Giá trị vốn hóa thị trường
42,48 T THB
Số lượng trung bình
100,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | 16,39% |
Chi phí hoạt động | 167,75 Tr | 39,31% |
Thu nhập ròng | -68,87 Tr | -105,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,03 | -77,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,40 | -173,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 224,34 Tr | 27,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 167,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 T | 6,12% |
Tổng tài sản | 12,40 T | -4,62% |
Tổng nợ | 7,70 T | -5,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,02 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,87 Tr | -105,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 165,87 Tr | 303,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -138,36 Tr | -179,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 113,60 Tr | -32,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 74,78 Tr | 55,12% |
Dòng tiền tự do | 138,83 Tr | 167,21% |
Giới thiệu
Banpu Public Company Limited is an energy company based in Thailand. Its three core businesses are energy resources; energy generation; and energy technology. As of 2015 Banpu is headed by CEO Somruedee Chaimongkol. In the 2012 Forbes Global 2000, Banpu was ranked as the 1707th -largest public company in the world. Wikipedia
Ngày thành lập
16 thg 5, 1983
Trang web
Nhân viên
6.013