Trang chủBPII • IDX
add
Batavia Prosperindo Internasional Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
560,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
560,00 Rp - 560,00 Rp
Phạm vi một năm
478,00 Rp - 610,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
5,77 NT IDR
Số lượng trung bình
464,56 N
Tỷ số P/E
30,54
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 274,31 T | 21,02% |
Chi phí hoạt động | 123,23 T | 24,40% |
Thu nhập ròng | 48,56 T | 104,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,70 | 69,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 485,90 T | -19,69% |
Tổng tài sản | 4,59 NT | 30,39% |
Tổng nợ | 2,92 NT | 55,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,56 T | 104,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,84 T | -90,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -304,17 T | -2,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 277,47 T | 135,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,95 T | -113,17% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
380