Trang chủBPII • IDX
add
Batavia Prosperindo Internasional Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
585,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
580,00 Rp - 590,00 Rp
Phạm vi một năm
478,00 Rp - 610,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
5,98 NT IDR
Số lượng trung bình
198,04 N
Tỷ số P/E
33,15
Tỷ lệ cổ tức
2,03%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 271,63 T | 8,67% |
Chi phí hoạt động | 126,02 T | 15,85% |
Thu nhập ròng | 42,88 T | 6,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,79 | -1,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 461,49 T | -12,89% |
Tổng tài sản | 5,22 NT | 16,76% |
Tổng nợ | 3,37 NT | 21,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,85 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,88 T | 6,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,10 T | -101,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,30 T | 59,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,49 T | -93,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,95 T | -311,12% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
421