Trang chủBPIRF • OTCMKTS
add
Piraeus Financial Holdings SA
Giá đóng cửa hôm trước
5,55 $
Phạm vi một năm
3,79 $ - 6,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,09 T EUR
Số lượng trung bình
15,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,42 T | 20,68% |
Chi phí hoạt động | 968,00 Tr | 12,82% |
Thu nhập ròng | 1,05 T | 37,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,31 | 14,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,30 T | -13,69% |
Tổng tài sản | 79,89 T | 4,76% |
Tổng nợ | 71,64 T | 3,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,05 T | 37,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,09 T | -654,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 497,00 Tr | 170,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,31 T | 62,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,30 T | -382,31% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trang web
Nhân viên
7.262