Trang chủBPM • ASX
add
BPM Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,027 $
Mức chênh lệch một ngày
0,026 $ - 0,027 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,04 Tr AUD
Số lượng trung bình
208,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,96 N | -64,90% |
Chi phí hoạt động | 1,37 Tr | 372,12% |
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | -441,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,88 N | -1.441,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,34 Tr | -493,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,61 Tr | -18,09% |
Tổng tài sản | 5,77 Tr | -36,63% |
Tổng nợ | 350,50 N | 120,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -58,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | -441,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -217,01 N | -19,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -356,13 N | -89,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 787,09 N | 10.920,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 213,94 N | 156,72% |
Dòng tiền tự do | -1,15 Tr | -362,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web