Trang chủBPM • ASX
add
BPM Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,058 $
Mức chênh lệch một ngày
0,059 $ - 0,060 $
Phạm vi một năm
0,046 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,78 Tr AUD
Số lượng trung bình
712,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
NVDA
4,18%
0,30%
0,99%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,72 N | -16,81% |
Chi phí hoạt động | 1,36 Tr | 241,51% |
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | -251,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,44 N | -322,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,32 Tr | -268,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,18 Tr | -44,63% |
Tổng tài sản | 6,42 Tr | -32,76% |
Tổng nợ | 171,55 N | -33,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | -251,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -137,91 N | 44,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -356,88 N | -235,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,42 N | 36,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -502,21 N | -37,39% |
Dòng tiền tự do | -1,16 Tr | -395,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web