Trang chủBPOP • NASDAQ
add
Popular Inc
Giá đóng cửa hôm trước
87,83 $
Mức chênh lệch một ngày
88,42 $ - 89,44 $
Phạm vi một năm
80,60 $ - 106,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,24 T USD
Số lượng trung bình
537,61 N
Tỷ số P/E
10,41
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 689,36 Tr | 12,45% |
Chi phí hoạt động | 461,58 Tr | 1,64% |
Thu nhập ròng | 177,82 Tr | 87,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,79 | 67,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,52 | 29,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,84 T | -7,94% |
Tổng tài sản | 73,05 T | 3,23% |
Tổng nợ | 67,43 T | 2,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 177,82 Tr | 87,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 199,48 Tr | -6,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,42 T | -160,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,22 T | 454,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,26 Tr | 94,49% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 10, 1893
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9.231