Trang chủBPOPO • OTCMKTS
add
Popular Inc Preferred Shares Series A
Giá đóng cửa hôm trước
25,00 $
Phạm vi một năm
23,00 $ - 25,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,29 T USD
Số lượng trung bình
408,00
Tỷ số P/E
3,52
Tỷ lệ cổ tức
9,92%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 687,82 Tr | 5,02% |
Chi phí hoạt động | 464,01 Tr | 1,76% |
Thu nhập ròng | 177,79 Tr | 17,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,85 | 12,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,46 | 17,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,26 T | -20,09% |
Tổng tài sản | 72,85 T | 2,83% |
Tổng nợ | 67,47 T | 1,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 177,79 Tr | 17,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,44 Tr | -59,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,73 T | 46,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,69 T | -44,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,98 Tr | 188,44% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
5 thg 10, 1893
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9.088