Trang chủBPP • ASX
add
Babylon Pump & Power Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,0070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,25 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,08 Tr
Tỷ số P/E
25,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,82 Tr | -21,24% |
Chi phí hoạt động | 2,84 Tr | 4,74% |
Thu nhập ròng | 199,15 N | 63,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,26 | 109,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,48 Tr | -1,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 665,01 N | 75,27% |
Tổng tài sản | 32,17 Tr | -12,18% |
Tổng nợ | 20,58 Tr | -20,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 199,15 N | 63,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,63 Tr | -4,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -493,90 N | 63,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -748,77 N | -63,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 149,12 N | 134,52% |
Dòng tiền tự do | 597,17 N | 89,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web