Trang chủBPP • BKK
add
Banpu Power PCL
Giá đóng cửa hôm trước
6,90 ฿
Mức chênh lệch một ngày
6,80 ฿ - 6,95 ฿
Phạm vi một năm
6,35 ฿ - 13,90 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
21,03 T THB
Số lượng trung bình
1,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,11 T | 5,34% |
Chi phí hoạt động | 352,80 Tr | -10,02% |
Thu nhập ròng | 574,36 Tr | -15,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,08 | -19,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,19 | 410,41% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 894,50 Tr | -0,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,02 T | -18,44% |
Tổng tài sản | 96,84 T | -6,31% |
Tổng nợ | 41,95 T | -8,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 574,36 Tr | -15,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 145,57 Tr | 134,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,94 Tr | 101,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,36 T | -320,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,20 T | -9,82% |
Dòng tiền tự do | 145,70 Tr | 178,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
955