Trang chủBPPPF • OTCMKTS
add
Bid Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
25,00 $
Phạm vi một năm
21,87 $ - 26,04 $
Giá trị vốn hóa thị trường
149,76 T ZAR
Số lượng trung bình
106,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,05 T | 7,18% |
Chi phí hoạt động | 10,71 T | 9,12% |
Thu nhập ròng | 2,09 T | 14,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,73 | 7,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,51 T | 10,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,91 T | -5,74% |
Tổng tài sản | 107,67 T | 0,96% |
Tổng nợ | 65,14 T | -1,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 335,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,09 T | 14,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,43 T | 2,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,62 T | 3,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -984,00 Tr | -37,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,75 T | -27,52% |
Dòng tiền tự do | 1,47 T | 23,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
29.112