Trang chủBPRN • NASDAQ
add
Princeton Bancorp Inc
28,24 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
28,24 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:41 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
29,06 $
Mức chênh lệch một ngày
28,01 $ - 28,83 $
Phạm vi một năm
27,25 $ - 39,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
195,28 Tr USD
Số lượng trung bình
9,39 N
Tỷ số P/E
18,25
Tỷ lệ cổ tức
4,25%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,68 Tr | 19,90% |
Chi phí hoạt động | 13,00 Tr | 13,64% |
Thu nhập ròng | 5,38 Tr | 23,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,01 | 3,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,77 | 13,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,67 Tr | -60,67% |
Tổng tài sản | 2,32 T | 16,60% |
Tổng nợ | 2,05 T | 17,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 266,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,38 Tr | 23,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
247