Trang chủBPRN • NASDAQ
add
Princeton Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
32,28 $
Phạm vi một năm
27,25 $ - 39,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
217,82 Tr USD
Số lượng trung bình
8,83 N
Tỷ số P/E
34,28
Tỷ lệ cổ tức
3,72%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,10 Tr | -22,38% |
Chi phí hoạt động | 12,88 Tr | 10,81% |
Thu nhập ròng | 688,00 N | -86,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,88 | -82,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | -87,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -15,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,09 Tr | -86,06% |
Tổng tài sản | 2,24 T | 12,99% |
Tổng nợ | 1,98 T | 13,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 261,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 688,00 N | -86,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,14 Tr | -27,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 25,21 Tr | 248,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,93 Tr | -822,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,58 Tr | -124,35% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
247