Trang chủBPTH • NASDAQ
add
Bio Path Holdings Inc
0,78 $
Trước giờ mở cửa:(1,28%)+0,0100
0,79 $
Đóng cửa: 7 thg 2, 05:20:27 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,73 $
Mức chênh lệch một ngày
0,74 $ - 0,82 $
Phạm vi một năm
0,59 $ - 9,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,34 Tr USD
Số lượng trung bình
431,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,63 Tr | -19,60% |
Thu nhập ròng | -2,12 Tr | 33,89% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,70 | 89,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,63 Tr | 19,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 562,00 N | -76,11% |
Tổng tài sản | 2,96 Tr | -40,95% |
Tổng nợ | 3,68 Tr | 47,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -712,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -162,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.995,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,12 Tr | 33,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,43 Tr | -23,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,00 N | -100,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,44 Tr | -215,38% |
Dòng tiền tự do | -2,40 Tr | -56,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10