Trang chủBPTR • IDX
add
Batavia Prosperindo Trans Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
92,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
91,00 Rp - 93,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 111,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
328,66 T IDR
Số lượng trung bình
1,86 Tr
Tỷ số P/E
11,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 126,12 T | 19,03% |
Chi phí hoạt động | 11,57 T | 5,71% |
Thu nhập ròng | 11,62 T | 11,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,22 | -6,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,30 T | -33,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,46 T | -94,44% |
Tổng tài sản | 1,72 NT | 23,60% |
Tổng nợ | 1,19 NT | 32,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 528,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,62 T | 11,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,67 T | -32,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -204,33 T | -3.354,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 131,72 T | 631,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,94 T | -231,97% |
Dòng tiền tự do | -327,08 T | -512,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
172