Trang chủBPTR • IDX
add
Batavia Prosperindo Trans Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
73,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
70,00 Rp - 75,00 Rp
Phạm vi một năm
61,00 Rp - 111,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
254,45 T IDR
Số lượng trung bình
879,15 N
Tỷ số P/E
6,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 155,42 T | 34,77% |
Chi phí hoạt động | 12,70 T | 26,55% |
Thu nhập ròng | 5,00 T | 153,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,22 | 140,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,20 T | 50,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,54 T | -83,45% |
Tổng tài sản | 2,06 NT | 34,93% |
Tổng nợ | 1,50 NT | 46,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 559,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,00 T | 153,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,34 T | 66,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,46 T | -106,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 80,42 T | -40,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,70 T | -115,87% |
Dòng tiền tự do | 44,63 T | -47,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
180