Trang chủBPTR • IDX
add
Batavia Prosperindo Trans Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
87,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
84,00 Rp - 95,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 111,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
307,46 T IDR
Số lượng trung bình
313,87 N
Tỷ số P/E
11,29
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 137,28 T | 22,94% |
Chi phí hoạt động | 10,60 T | 7,69% |
Thu nhập ròng | 8,92 T | -21,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,49 | -36,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,85 T | 77,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,24 T | -22,89% |
Tổng tài sản | 1,92 NT | 37,15% |
Tổng nợ | 1,38 NT | 53,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 537,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,92 T | -21,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,27 T | -27,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -172,20 T | -212,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 176,16 T | 1.047,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,23 T | 480,60% |
Dòng tiền tự do | -133,72 T | -138,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
180