Trang chủBPZZF • OTCMKTS
add
Boston Pizza Royalties Income Fund
Giá đóng cửa hôm trước
12,46 $
Phạm vi một năm
11,00 $ - 13,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
370,46 Tr CAD
Số lượng trung bình
302,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,68 Tr | -0,64% |
Chi phí hoạt động | 379,00 N | 8,29% |
Thu nhập ròng | 9,38 Tr | 91,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 74,01 | 92,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,44 | 91,30% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,62 Tr | 8,91% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 282,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,38 Tr | 91,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
159