Trang chủBPZZF • OTCMKTS
add
Boston Pizza Royalties Income Fund
Giá đóng cửa hôm trước
14,45 $
Mức chênh lệch một ngày
14,45 $ - 14,45 $
Phạm vi một năm
11,00 $ - 14,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
415,57 Tr CAD
Số lượng trung bình
343,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,28 Tr | 4,08% |
Chi phí hoạt động | 409,00 N | -6,19% |
Thu nhập ròng | 6,35 Tr | -25,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 51,68 | -27,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,21 | -43,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,03 Tr | -20,01% |
Tổng tài sản | 420,75 Tr | 1,26% |
Tổng nợ | 139,07 Tr | 4,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 281,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,35 Tr | -25,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,26 Tr | 1,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,26 Tr | -3,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,00 N | -95,45% |
Dòng tiền tự do | 3,04 Tr | -17,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
159