Trang chủBQC • SGX
add
A-Smart Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,073 $
Phạm vi một năm
0,068 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,59 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,00 Tr | 12,91% |
Chi phí hoạt động | 1,28 Tr | 9,88% |
Thu nhập ròng | -73,50 N | -333,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,68 | -306,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 62,00 N | -38,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,36 Tr | -6,25% |
Tổng tài sản | 36,66 Tr | 29,94% |
Tổng nợ | 8,90 Tr | 9,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,50 N | -333,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,13 Tr | -30,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,50 N | -214,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,09 Tr | 67,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,94 Tr | 126,27% |
Dòng tiền tự do | 94,25 N | -20,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
54