Trang chủBQD • SGX
add
Envictus International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,29 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
88,28 Tr SGD
Số lượng trung bình
3,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,05 Tr | 12,15% |
Chi phí hoạt động | 61,06 Tr | 6,29% |
Thu nhập ròng | 8,18 Tr | 231,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,21 | 217,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,98 Tr | 96,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,03 Tr | 22,94% |
Tổng tài sản | 523,13 Tr | -10,38% |
Tổng nợ | 350,32 Tr | -14,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 172,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 304,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,18 Tr | 231,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,53 Tr | 110,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,25 Tr | 55.533,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,38 Tr | -592,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,41 Tr | -6,65% |
Dòng tiền tự do | 10,18 Tr | 722,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
2.300