Trang chủBQF • SGX
add
XMH Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Phạm vi một năm
0,30 $ - 0,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
46,00 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,02 N
Tỷ số P/E
3,23
Tỷ lệ cổ tức
0,68%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,57 Tr | -24,86% |
Chi phí hoạt động | 5,00 Tr | 6,15% |
Thu nhập ròng | 3,04 Tr | 110,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,43 | 180,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,48 Tr | 43,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,96 Tr | 7,58% |
Tổng tài sản | 146,07 Tr | -6,57% |
Tổng nợ | 87,88 Tr | -17,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 109,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,04 Tr | 110,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,71 Tr | -61,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -443,50 N | -48,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,90 Tr | 15,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 656,00 N | -93,35% |
Dòng tiền tự do | 3,04 Tr | 44,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
197