Trang chủBQM • SGX
add
Tiong Woon Corporation Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 $
Mức chênh lệch một ngày
0,56 $ - 0,56 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 0,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
132,38 Tr SGD
Số lượng trung bình
366,80 N
Tỷ số P/E
7,19
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,94 Tr | -2,94% |
Chi phí hoạt động | 9,29 Tr | 2,44% |
Thu nhập ròng | 3,72 Tr | -12,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,96 | -9,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,99 Tr | 3,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 82,01 Tr | 7,28% |
Tổng tài sản | 519,06 Tr | 5,61% |
Tổng nợ | 209,70 Tr | 5,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 309,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 231,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,72 Tr | -12,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,49 Tr | 13,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,22 Tr | -28,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,35 Tr | 18,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,16 Tr | 25,36% |
Dòng tiền tự do | 6,42 Tr | -31,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
1.223