Trang chủBQM • SGX
add
Tiong Woon Corporation Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 $
Phạm vi một năm
0,47 $ - 0,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
134,70 Tr SGD
Số lượng trung bình
36,61 N
Tỷ số P/E
6,90
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,39 Tr | 4,69% |
Chi phí hoạt động | 9,89 Tr | 10,35% |
Thu nhập ròng | 6,03 Tr | 11,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,30 | 6,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,66 Tr | -11,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,55 Tr | 17,29% |
Tổng tài sản | 540,00 Tr | 3,19% |
Tổng nợ | 221,59 Tr | 0,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 318,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 231,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,03 Tr | 11,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,26 Tr | 75,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,12 Tr | 42,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,54 Tr | -61,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,37 Tr | 44,38% |
Dòng tiền tự do | 2,57 Tr | -17,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
1.223