Trang chủBQN • SGX
add
BH Global Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,049 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,50 Tr SGD
Số lượng trung bình
1,52 N
Tỷ số P/E
12,12
Tỷ lệ cổ tức
6,09%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,77 Tr | 1,36% |
Chi phí hoạt động | 5,39 Tr | 3,65% |
Thu nhập ròng | 467,00 N | -39,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,16 | -40,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 942,00 N | -27,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,94 Tr | -47,27% |
Tổng tài sản | 90,70 Tr | 5,15% |
Tổng nợ | 36,82 Tr | 11,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 467,00 N | -39,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -941,00 N | -148,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -281,00 N | 31,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 130,00 N | 108,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,08 Tr | -1.340,67% |
Dòng tiền tự do | 645,06 N | 22,21% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
156