Trang chủBQP • SGX
add
Southern Packaging Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,48 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,40 Tr SGD
Số lượng trung bình
337,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 177,11 Tr | -6,02% |
Chi phí hoạt động | 36,09 Tr | 2,48% |
Thu nhập ròng | -9,70 Tr | -139,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,48 | -154,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,04 Tr | -29,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -72,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,42 Tr | -30,81% |
Tổng tài sản | 1,12 T | -6,70% |
Tổng nợ | 610,91 Tr | -9,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 504,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,70 Tr | -139,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,94 Tr | -23,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,25 Tr | -11.252,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -983,80 N | 89,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,79 Tr | 46,66% |
Dòng tiền tự do | 5,70 Tr | -40,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
4.001