Trang chủBQP • SGX
add
Southern Packaging Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,38 $
Phạm vi một năm
0,27 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,72 Tr SGD
Số lượng trung bình
623,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
NVDA
0,00%
0,00%
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,85 Tr | 6,05% |
Chi phí hoạt động | 28,49 Tr | 3,85% |
Thu nhập ròng | 251,50 N | 109,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,15 | 108,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,00 Tr | 8,95% |
Thuế suất hiệu dụng | -147,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,84 Tr | -40,79% |
Tổng tài sản | 1,14 T | -7,07% |
Tổng nợ | 614,86 Tr | -11,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 523,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 251,50 N | 109,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,03 Tr | 281,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,75 Tr | 48,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,00 Tr | -271,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,69 Tr | -465,68% |
Dòng tiền tự do | 9,09 Tr | 40,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web