Trang chủBQSSF • OTCMKTS
add
Boss Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,91 $
Mức chênh lệch một ngày
1,82 $ - 1,90 $
Phạm vi một năm
1,55 $ - 4,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 T AUD
Số lượng trung bình
27,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,97 Tr | 136,46% |
Thu nhập ròng | -6,52 Tr | -187,25% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,89 Tr | -132,75% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,28 Tr | -24,44% |
Tổng tài sản | 539,02 Tr | 101,32% |
Tổng nợ | 28,71 Tr | 69,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 510,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 409,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,52 Tr | -187,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,82 Tr | -390,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,16 Tr | -566,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,32 Tr | 61.083,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -79,80 Tr | -498,66% |
Dòng tiền tự do | -21,99 Tr | -68,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
139