Trang chủBQST • OTCMKTS
add
Bioquest Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,10 $
Mức chênh lệch một ngày
1,02 $ - 1,12 $
Phạm vi một năm
0,023 $ - 1,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,11 Tr USD
Số lượng trung bình
514,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 74,23 N | 1.406,42% |
Thu nhập ròng | -84,81 N | -15.782,21% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,91 N | 18.977,42% |
Tổng tài sản | 5,91 N | 18.977,42% |
Tổng nợ | 632,90 N | 14,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -626,98 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -22,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6.219,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 43,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 4 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -84,81 N | -15.782,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -62,71 N | -213,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 35,00 N | 75,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,71 N | -554.340,00% |
Dòng tiền tự do | 37,66 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4