Trang chủBRA • WSE
add
Braster SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,58 zł
Phạm vi một năm
0,58 zł - 0,58 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
16,24 Tr PLN
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,00 N | -72,92% |
Chi phí hoạt động | 378,00 N | -54,07% |
Thu nhập ròng | -616,00 N | 42,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,74 N | -113,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -113,00 N | 55,34% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,00 N | — |
Tổng tài sản | 18,64 Tr | -20,48% |
Tổng nợ | 23,68 Tr | 8,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -616,00 N | 42,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 244,00 N | 246,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -251,00 N | -348,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,00 N | 89,23% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
10