Trang chủBRAG • NASDAQ
add
Bragg Gaming Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,10 $
Mức chênh lệch một ngày
4,06 $ - 4,19 $
Phạm vi một năm
2,87 $ - 6,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
141,43 Tr CAD
Số lượng trung bình
48,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,16 Tr | 16,28% |
Chi phí hoạt động | 16,79 Tr | 31,26% |
Thu nhập ròng | -678,00 N | 13,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,50 | 25,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 899,00 N | -8,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,57 Tr | 19,00% |
Tổng tài sản | 106,60 Tr | 3,12% |
Tổng nợ | 33,10 Tr | -0,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -678,00 N | 13,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,74 Tr | -50,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,31 Tr | -38,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -443,00 N | 74,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,10 Tr | -219,78% |
Dòng tiền tự do | 1,19 Tr | -88,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
502